Phiên âm : jīng dào.
Hán Việt : tinh đáo.
Thuần Việt : cặn kẽ; kỹ càng; tỉ mỉ chu đáo.
cặn kẽ; kỹ càng; tỉ mỉ chu đáo
精细周到
zhègè dàolǐ,zài nà piānwénzhāng lǐ fāhūi dé shífēn xiángjǐn,shífēn jīngdào.
đạo lí này đã được nói đến trong bài văn, rất tỉ mỉ chu đáo.